Trang chủMSTI • IDX
add
PT Mastersystem Infotama Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.430,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 Rp - 1.440,00 Rp
Phạm vi một năm
1.275,00 Rp - 1.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 NT IDR
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
8,46
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | -25,74% |
Chi phí hoạt động | 77,36 T | 0,44% |
Thu nhập ròng | 113,54 T | -23,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,52 | 2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,08 T | -15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 621,06 T | 18,08% |
Tổng tài sản | 2,98 NT | -5,95% |
Tổng nợ | 873,42 T | -28,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 113,54 T | -23,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -56,86 T | 87,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,35 T | 406,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 T | -106,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,56 T | 89,01% |
Dòng tiền tự do | -58,75 T | 88,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.003