Trang chủMSTGOLF • KLSE
add
Mst Golf Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,18 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
160,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
139,40 N
Tỷ số P/E
73,03
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,26 Tr | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 27,81 Tr | -7,12% |
Thu nhập ròng | 364,00 N | -75,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -73,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,58 Tr | -18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 89,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,83 Tr | -3,46% |
Tổng tài sản | 391,44 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 136,75 Tr | -19,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,00 N | -75,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,48 Tr | 328,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,04 Tr | -82,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,18 Tr | -114,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,86 Tr | -1.573,71% |
Dòng tiền tự do | 8,94 Tr | 271,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
680