Trang chủMSTGOLF • KLSE
add
Mst Golf Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,23 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,49 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
176,49 Tr MYR
Số lượng trung bình
176,50 N
Tỷ số P/E
28,70
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,06 Tr | 6,43% |
Chi phí hoạt động | 29,78 Tr | -11,36% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -26,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | -30,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 Tr | 66,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,43 Tr | -31,62% |
Tổng tài sản | 397,60 Tr | -3,66% |
Tổng nợ | 145,77 Tr | -7,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 251,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | -26,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,01 Tr | 98,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,35 Tr | 46,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,64 Tr | -18,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,00 N | 101,99% |
Dòng tiền tự do | 19,24 Tr | 124,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
651