Trang chủMSR • CVE
add
Minsud Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
433,00
Tỷ số P/E
48,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 391,46 N | -53,55% |
Thu nhập ròng | -900,46 N | -108,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,63 N | -18,11% |
Tổng tài sản | 17,20 Tr | 27,82% |
Tổng nợ | 198,76 N | -6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -900,46 N | -108,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -278,55 N | -129,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 848,71 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,15 N | 196,13% |
Dòng tiền tự do | -131,76 N | 99,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web