Trang chủMSPR • NASDAQ
add
MSP Recovery Inc
1,42 $
Sau giờ giao dịch:(2,11%)+0,030
1,45 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,36 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 17,86 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr USD
Số lượng trung bình
58,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,00 N | -86,05% |
Chi phí hoạt động | 127,04 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | -121,60 Tr | -544,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,53 N | -4.517,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,26 Tr | 9,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,07 Tr | -24,21% |
Tổng tài sản | 1,80 T | -40,79% |
Tổng nợ | 2,16 T | 20,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -362,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,60 Tr | -544,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,19 Tr | -235,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -163,00 N | -13,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,10 Tr | 56,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,25 Tr | -1.057,06% |
Dòng tiền tự do | -1,20 T | -6.772,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78