Trang chủMSPR • NASDAQ
add
MSP Recovery Inc
0,48 $
Sau giờ giao dịch:(6,04%)-0,029
0,45 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:59:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,41 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,28 N USD
Số lượng trung bình
43,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 536,00 N | 59,05% |
Chi phí hoạt động | 125,27 Tr | -7,31% |
Thu nhập ròng | -143,18 Tr | -469,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,71 N | -258,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -43,91% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -42,46% |
Tổng nợ | 2,28 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -604,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,18 Tr | -469,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | -22,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 Tr | -4,61% |
Dòng tiền tự do | -25,12 Tr | -42,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78