Trang chủMSPR • NASDAQ
add
MSP Recovery Inc
1,73 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)+0,020
1,75 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:58:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,79 $
Phạm vi một năm
1,61 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 Tr USD
Số lượng trung bình
321,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 536,00 N | 59,05% |
Chi phí hoạt động | 125,27 Tr | -7,31% |
Thu nhập ròng | -143,18 Tr | -469,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,71 N | -258,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | 56,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 Tr | -43,91% |
Tổng tài sản | 1,67 T | -42,46% |
Tổng nợ | 2,28 T | 21,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -604,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 932,18 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -143,18 Tr | -469,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 Tr | 6,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,38 Tr | -22,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,08 Tr | -4,61% |
Dòng tiền tự do | -25,12 Tr | -42,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78