Trang chủMSPL • NSE
add
MSP Steel & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
28,48 ₹
Mức chênh lệch một ngày
27,80 ₹ - 28,52 ₹
Phạm vi một năm
21,60 ₹ - 64,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T INR
Số lượng trung bình
713,70 N
Tỷ số P/E
59,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,17 T | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 0,12% |
Thu nhập ròng | 82,17 Tr | 72,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,15 | 88,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,60 Tr | -49,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 184,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,32 Tr | 3,67% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,17 Tr | 72,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.198