Trang chủMSPC • OTCMKTS
add
Metrospaces Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,61 N USD
Số lượng trung bình
375,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 574,75% |
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 280,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -579,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,83 N | 8.466,60% |
Tổng tài sản | 1,82 Tr | 747,47% |
Tổng nợ | 6,40 Tr | -57,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -117,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,02 Tr | 280,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | -4.933,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 8.018,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,33 N | 8.366,60% |
Dòng tiền tự do | -10,94 Tr | -2.577,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3