Trang chủMSON-B • STO
add
Midsona AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
8,54 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,44 kr - 8,70 kr
Phạm vi một năm
7,52 kr - 10,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T SEK
Số lượng trung bình
60,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,34%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 895,00 Tr | -2,61% |
Chi phí hoạt động | 207,00 Tr | -8,00% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -266,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,68 | -271,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,00 Tr | -83,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -114,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,00 Tr | 129,76% |
Tổng tài sản | 4,49 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,54 T | 1,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -266,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -66,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 Tr | 52,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,00 Tr | 2.300,00% |
Dòng tiền tự do | -25,38 Tr | -5.175,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
715