Trang chủMSON-A • STO
add
Midsona AB Class A
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,00 kr - 12,00 kr
Phạm vi một năm
10,00 kr - 12,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,28 T SEK
Số lượng trung bình
1,64 N
Tỷ số P/E
36,36
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 961,00 Tr | -4,19% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 2,98% |
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 533,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 560,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,00 Tr | 27,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,00 Tr | -40,00% |
Tổng tài sản | 4,54 T | -1,39% |
Tổng nợ | 1,47 T | -9,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,00 Tr | 533,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,00 Tr | -37,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | -300,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 Tr | 72,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,00 Tr | 3,64% |
Dòng tiền tự do | 37,25 Tr | -79,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
764