Trang chủMSNIAGA • KLSE
add
Mesiniaga Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,43 RM
Phạm vi một năm
1,21 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
86,37 Tr MYR
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,92 Tr | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 143,00 N | 103,20% |
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -44,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | -45,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,04 Tr | -37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,18 Tr | 29,19% |
Tổng tài sản | 182,29 Tr | -15,46% |
Tổng nợ | 69,62 Tr | -26,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,68 Tr | -44,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,39 Tr | 131,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 177,00 N | 17.800,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,02 Tr | -159,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 110,03% |
Dòng tiền tự do | 8,00 Tr | 150,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
911