Trang chủMSNIAGA • KLSE
add
Mesiniaga Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,41 RM
Phạm vi một năm
1,37 RM - 1,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
85,17 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
56,95
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,35 Tr | -44,76% |
Chi phí hoạt động | 408,00 N | -99,50% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -153,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,22 | -197,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,18 Tr | -272,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,34 Tr | -25,12% |
Tổng tài sản | 180,24 Tr | -24,66% |
Tổng nợ | 69,26 Tr | -43,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | -153,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,52 Tr | -3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -453,00 N | 64,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -180,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,22 Tr | -9,18% |
Dòng tiền tự do | 19,01 Tr | -26,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
992