Trang chủMSNIAGA • KLSE
add
Mesiniaga Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,23 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,18 RM - 1,24 RM
Phạm vi một năm
1,05 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
73,69 Tr MYR
Số lượng trung bình
11,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,92 Tr | 50,78% |
Chi phí hoạt động | 260,00 N | 83,10% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 145,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,78 | 130,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,44 Tr | 163,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,04 Tr | 132,25% |
Tổng tài sản | 191,51 Tr | 2,42% |
Tổng nợ | 82,94 Tr | 6,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | 145,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,02 Tr | 208,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 788,00 N | 230,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | -81,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,90 Tr | 288,66% |
Dòng tiền tự do | 14,01 Tr | 220,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
911