Trang chủMSNIAGA • KLSE
add
Mesiniaga Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 RM
Phạm vi một năm
1,21 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
76,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,56 Tr | -14,81% |
Chi phí hoạt động | 278,00 N | 2,96% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -71,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,91 | -101,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | -85,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 Tr | 22,67% |
Tổng tài sản | 173,14 Tr | -10,37% |
Tổng nợ | 65,68 Tr | -19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -71,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,25 Tr | -505,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -20.822,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,89 Tr | 161,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,50 Tr | -52,45% |
Dòng tiền tự do | -15,77 Tr | -63,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
911