Trang chủMSM • KLSE
add
MSM Malaysia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
710,01 Tr MYR
Số lượng trung bình
780,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 812,75 Tr | -2,44% |
Chi phí hoạt động | 33,55 Tr | 41,19% |
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | 8,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,66 | 5,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,79 Tr | 363,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,86 Tr | -36,75% |
Tổng tài sản | 2,96 T | -0,88% |
Tổng nợ | 1,49 T | -1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,74 Tr | 8,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | -112,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,65 Tr | -94,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 38,44 Tr | 200,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,35 Tr | 191,60% |
Dòng tiền tự do | -22,45 Tr | -201,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.144