Trang chủMSM • KLSE
add
MSM Malaysia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,95 RM - 0,97 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 1,58 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
667,96 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,04 Tr
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 748,90 Tr | -13,06% |
Chi phí hoạt động | 23,29 Tr | -57,88% |
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 90,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,61 | 89,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,41 Tr | 213,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 263,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,54 Tr | -8,15% |
Tổng tài sản | 2,78 T | -3,84% |
Tổng nợ | 1,31 T | -10,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 90,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 164,32 Tr | 137,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,61 Tr | -39,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,12 Tr | -27,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,32 Tr | 69,05% |
Dòng tiền tự do | 144,18 Tr | 77,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.144