Trang chủMSLA • TLV
add
Maslavi Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.763,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.763,00 ILA - 1.789,00 ILA
Phạm vi một năm
1.118,00 ILA - 1.959,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
403,40 Tr ILS
Số lượng trung bình
5,86 N
Tỷ số P/E
10,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,96 Tr | 30,02% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 29,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -0,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,64 Tr | 24,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,38 Tr | -15,75% |
Tổng tài sản | 787,76 Tr | 35,19% |
Tổng nợ | 585,01 Tr | 38,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 202,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,80 Tr | 29,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,16 Tr | -75,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,87 Tr | 48,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,66 Tr | -68,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,36 Tr | -129,78% |
Dòng tiền tự do | -29,36 Tr | 0,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
51