Trang chủMSIN • IDX
add
MNC Digital Entertainment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 540,00 Rp
Phạm vi một năm
430,00 Rp - 1.480,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
31,85 NT IDR
Số lượng trung bình
32,04 Tr
Tỷ số P/E
77,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 887,73 T | 1,32% |
Chi phí hoạt động | 158,08 T | 5,36% |
Thu nhập ròng | 194,09 T | 3,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,86 | 2,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,03 T | 7,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 554,62 T | -2,29% |
Tổng tài sản | 7,92 NT | 13,86% |
Tổng nợ | 936,80 T | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,09 T | 3,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,41 T | -77,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,75 T | 70,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,62 T | 403,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 T | 104,57% |
Dòng tiền tự do | 83,47 T | 446,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
692