Trang chủMSI • ASX
add
Multistack International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
681,52 N AUD
Số lượng trung bình
24,55 N
Tỷ số P/E
0,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,24 N | -72,50% |
Chi phí hoạt động | 649,06 N | 71,65% |
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 415,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,75 N | 1.246,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | 32,45% |
Tổng tài sản | 1,71 Tr | -57,65% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | -59,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 636,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,34 Tr | 415,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 856,08 N | 509,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -573,78 N | -222,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 282,29 N | 9,41% |
Dòng tiền tự do | -404,87 N | -82,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7