Trang chủMSGYO • IST
add
Mistral Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
15,72 ₺
Mức chênh lệch một ngày
15,61 ₺ - 15,94 ₺
Phạm vi một năm
11,36 ₺ - 19,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TRY
Số lượng trung bình
1,31 Tr
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,60 Tr | 81,08% |
Chi phí hoạt động | 18,09 Tr | 1.348,72% |
Thu nhập ròng | -62,12 Tr | -109,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,85 | -105,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,70 Tr | 44,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 300,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,42 Tr | 196,39% |
Tổng tài sản | 4,82 T | 59,01% |
Tổng nợ | 1,13 T | 4.598,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,12 Tr | -109,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,05 Tr | -281,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,88 Tr | 872,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,25 Tr | 96,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,07 Tr | 33,69% |
Dòng tiền tự do | -194,65 Tr | -55,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
12