Trang chủMSGS • NYSE
add
Madison Square Garden Sports Corp
Giá đóng cửa hôm trước
219,74 $
Mức chênh lệch một ngày
218,73 $ - 221,50 $
Phạm vi một năm
173,26 $ - 237,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T USD
Số lượng trung bình
210,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 39,45 Tr | -25,99% |
Chi phí hoạt động | 59,91 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -16,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,30 | -57,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -19,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,61 Tr | -255,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,63 Tr | -6,92% |
Tổng tài sản | 1,52 T | 10,49% |
Tổng nợ | 1,81 T | 9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -294,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,80 Tr | -16,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,95 Tr | -224,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,85 Tr | -58,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,11 Tr | 4,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,91 Tr | -160,47% |
Dòng tiền tự do | -34,75 Tr | -409,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
761