Trang chủMSG • CVE
add
Mithril Silver and Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,05 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 273,78 N | 7,94% |
Thu nhập ròng | -374,42 N | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,56 N | 28,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,19 Tr | — |
Tổng tài sản | 50,76 Tr | — |
Tổng nợ | 1,02 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,42 N | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,57 N | -51,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 Tr | -576,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,80 N | -74,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -734,99% |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5