Trang chủMSG • ASX
add
MCS Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0070 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0070 $ - 0,0070 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,012 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
581,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,52 N | -27,43% |
Thu nhập ròng | 195,42 N | -85,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,98 N | 130,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,00 N | -86,78% |
Tổng tài sản | 4,12 Tr | -16,50% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -12,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,42 N | -85,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,48 N | 283,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,51 N | -100,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,47 N | 96,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 387,50 N | 439,52% |
Dòng tiền tự do | -101,54 N | -1.226,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
642