Trang chủMSCLF • OTCMKTS
add
Satellos Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
126,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,94 Tr | 12,49% |
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -19,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,48 Tr | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,19 Tr | 68,15% |
Tổng tài sản | 44,37 Tr | 57,05% |
Tổng nợ | 2,70 Tr | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,14 Tr | -19,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,37 Tr | -33,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,36 Tr | -5,07% |
Dòng tiền tự do | -5,27 Tr | -52,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16