Trang chủMSCL • TSE
add
Satellos Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,70 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,71 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
118,12 Tr CAD
Số lượng trung bình
360,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,30 Tr | 50,00% |
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,37 Tr | -30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,22 Tr | 88,84% |
Tổng tài sản | 41,12 Tr | 69,54% |
Tổng nợ | 2,77 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 176,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,61 Tr | -26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | -13,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,47 Tr | 325,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,39 Tr | 11.500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,50 Tr | 318,19% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | -5,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16