Trang chủMSC • NYSE
add
Studio City International Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 $
Mức chênh lệch một ngày
3,89 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
929,26 Tr USD
Số lượng trung bình
35,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,05 Tr | 17,68% |
Chi phí hoạt động | 101,14 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 88,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,97 | 90,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,51 Tr | 40,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -305,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,35 Tr | -6,76% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -5,42% |
Tổng nợ | 2,34 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,74 Tr | 88,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.848