Trang chủMSC • KLSE
add
Malaysia Smelting Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,37 RM - 1,40 RM
Phạm vi một năm
1,01 RM - 1,53 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T MYR
Số lượng trung bình
1,27 Tr
Tỷ số P/E
17,66
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 378,96 Tr | -7,75% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -16,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -9,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,70 Tr | -4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,69 Tr | -10,83% |
Tổng tài sản | 1,48 T | 4,42% |
Tổng nợ | 711,85 Tr | 21,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 768,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 840,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,95 Tr | -16,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,91 Tr | -122,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,84 Tr | -157,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,15 Tr | 16,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -30,59 Tr | -398,77% |
Dòng tiền tự do | -87,93 Tr | -112,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.165