Trang chủMSC • KLSE
add
Malaysia Smelting Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,27 RM - 2,30 RM
Phạm vi một năm
2,02 RM - 3,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
966,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
291,99 N
Tỷ số P/E
12,16
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 448,45 Tr | 10,83% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | 222,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | 190,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,55 Tr | 370,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,85 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 1,36 T | -2,00% |
Tổng nợ | 588,30 Tr | 2,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,18 Tr | 222,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,72 Tr | 238,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,26 Tr | 1.724,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -149,87 Tr | -2.478,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,20 Tr | -121,51% |
Dòng tiền tự do | 108,67 Tr | 346,66% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.163