Trang chủMSC • CVE
add
Millennium Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,010 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
168,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 26,34 N | 10,84% |
Thu nhập ròng | -25,90 N | 31,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,22 N | -100,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,23 N | 877,81% |
Tổng tài sản | 89,68 N | 1.018,07% |
Tổng nợ | 504,18 N | -1,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -414,50 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -107,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,90 N | 31,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,78 N | -28,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,93 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,62 N | 401,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,19 N | 400,83% |
Dòng tiền tự do | -27,53 N | -9.306,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web