Trang chủMSBI • NASDAQ
add
Midland States Bancorp Inc
15,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
15,94 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:50 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 $
Mức chênh lệch một ngày
15,93 $ - 16,41 $
Phạm vi một năm
14,24 $ - 28,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,40 Tr USD
Số lượng trung bình
153,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,13 Tr | -11,78% |
Chi phí hoạt động | 47,56 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -59,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,36 | -53,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -67,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,15 Tr | 35,98% |
Tổng tài sản | 6,91 T | -10,84% |
Tổng nợ | 6,33 T | -8,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 584,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,56 Tr | -59,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
880