Trang chủMSBI • NASDAQ
add
Midland States Bancorp Inc
17,85 $
Sau giờ giao dịch:(1,40%)+0,25
18,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,20 $
Mức chênh lệch một ngày
17,83 $ - 18,18 $
Phạm vi một năm
14,79 $ - 28,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
384,55 Tr USD
Số lượng trung bình
124,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,17%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
TLIH
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,86 Tr | 16,01% |
Chi phí hoạt động | 47,74 Tr | 5,52% |
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 78,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | 53,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,59 Tr | 39,75% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -8,37% |
Tổng nợ | 6,53 T | -6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,02 Tr | 78,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
892