Trang chủMSBHF • OTCMKTS
Mitsubishi Corp
17,38 $
16 thg 4, 17:20:00 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 $
Mức chênh lệch một ngày
17,00 $ - 18,52 $
Phạm vi một năm
14,85 $ - 23,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,86 NT JPY
Số lượng trung bình
72,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
4,59 NT-10,81%
Chi phí hoạt động
286,54 T-27,50%
Thu nhập ròng
209,35 T-9,19%
Biên lợi nhuận ròng
4,561,79%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
199,54 T-47,36%
Thuế suất hiệu dụng
22,59%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
1,46 NT-23,10%
Tổng tài sản
21,78 NT-6,21%
Tổng nợ
11,76 NT-12,29%
Tổng vốn chủ sở hữu
10,02 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
3,98 T
Giá so với giá trị sổ sách
0,01
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,31%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,80%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 12 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
209,35 T-9,19%
Tiền từ việc kinh doanh
322,57 T4,61%
Tiền từ hoạt động đầu tư
65,37 T167,88%
Tiền từ hoạt động tài chính
-289,97 T-417,98%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
108,67 T-63,64%
Dòng tiền tự do
40,24 T390,96%
Giới thiệu
Mitsubishi Corporation is Japan's largest trading company and a member of the Mitsubishi keiretsu. As of 2022, Mitsubishi Corporation employs over 80,000 people and has ten business segments, including energy, industrial finance, banking, machinery, chemicals, and food. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Nhân viên
80.037
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính