Trang chủMSB • NYSE
add
Mesabi Trust
Giá đóng cửa hôm trước
26,19 $
Mức chênh lệch một ngày
26,25 $ - 26,82 $
Phạm vi một năm
15,93 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
346,24 Tr USD
Số lượng trung bình
41,92 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | 10,04% |
Chi phí hoạt động | 701,80 N | -51,66% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 29,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 88,53 | 17,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,20 Tr | 317,86% |
Tổng tài sản | 101,73 Tr | 281,14% |
Tổng nợ | 78,40 Tr | 1.271,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 29,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,41 Tr | 66,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,12 Tr | -11,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,29 Tr | 302,20% |
Dòng tiền tự do | 80,14 Tr | 1.800,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web