Trang chủMSB • NYSE
add
Mesabi Trust
Giá đóng cửa hôm trước
33,47 $
Mức chênh lệch một ngày
33,47 $ - 35,15 $
Phạm vi một năm
22,55 $ - 37,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,38 Tr USD
Số lượng trung bình
48,94 N
Tỷ số P/E
4,95
Tỷ lệ cổ tức
19,91%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,61 Tr | -13,61% |
Chi phí hoạt động | 862,87 N | -20,98% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -12,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,61 | 1,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 Tr | -1,77% |
Tổng tài sản | 24,78 Tr | -5,61% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | -51,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 45,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 55,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -12,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,38 Tr | 14,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,35 Tr | -93,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,97 Tr | -257.188,32% |
Dòng tiền tự do | -3,18 Tr | -266,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web