Trang chủMSB • NYSE
add
Mesabi Trust
26,88 $
Trước giờ mở cửa:(1,56%)+0,42
27,30 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 07:01:21 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,65 $
Mức chênh lệch một ngày
26,35 $ - 27,34 $
Phạm vi một năm
15,93 $ - 29,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
352,67 Tr USD
Số lượng trung bình
28,07 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,82 Tr | 59,65% |
Chi phí hoạt động | 676,32 N | -16,50% |
Thu nhập ròng | 78,33 Tr | 1.816,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 N | 1.100,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,91 Tr | 318,59% |
Tổng tài sản | 100,67 Tr | 286,99% |
Tổng nợ | 5,34 Tr | 9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 28,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,33 Tr | 1.816,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,22 Tr | 1.415,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,94 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,28 Tr | 1.339,01% |
Dòng tiền tự do | 5,53 Tr | -32,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web