Trang chủMSB • KLSE
add
MSB Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,075 RM - 0,085 RM
Phạm vi một năm
0,070 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
48,61 Tr MYR
Số lượng trung bình
795,27 N
Tỷ số P/E
20,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,70 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | — |
Thu nhập ròng | 813,46 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,94 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 85,99 Tr | — |
Tổng nợ | 15,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 610,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 813,46 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -507,77 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -882,79 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,96 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
77