Trang chủMSAG • FRA
add
MS Industrie AG
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 2,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
43,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
287,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,11 Tr | -30,43% |
Chi phí hoạt động | 14,91 Tr | -43,32% |
Thu nhập ròng | -112,00 N | -107,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,29 | -111,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 Tr | -18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 260,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 566,00 N | -80,26% |
Tổng tài sản | 136,13 Tr | -28,38% |
Tổng nợ | 76,85 Tr | -37,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,00 N | -107,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | -64,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 N | 97,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -169,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -373,50 N | -116,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
397