Trang chủMSADY • OTCMKTS
add
Tập đoàn Bảo hiểm MS&AD
Giá đóng cửa hôm trước
20,57 $
Mức chênh lệch một ngày
19,61 $ - 20,59 $
Phạm vi một năm
16,70 $ - 24,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
32,58 T USD
Số lượng trung bình
96,31 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 NT | 37,17% |
Chi phí hoạt động | 211,07 T | 0,52% |
Thu nhập ròng | 167,08 T | -13,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,18 | -37,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,46 T | -18,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 NT | -25,05% |
Tổng tài sản | 26,51 NT | 2,58% |
Tổng nợ | 22,26 NT | 1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,25 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,08 T | -13,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2008
Trang web
Nhân viên
38.456