Trang chủMSAB-B • STO
add
Micro Systemation AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
68,80 kr - 71,00 kr
Phạm vi một năm
42,30 kr - 75,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 T SEK
Số lượng trung bình
21,92 N
Tỷ số P/E
42,93
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 146,60 Tr | 27,26% |
Chi phí hoạt động | 86,90 Tr | 14,64% |
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 49,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | 17,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,30 Tr | 59,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,80 Tr | -31,90% |
Tổng tài sản | 282,10 Tr | 2,25% |
Tổng nợ | 154,10 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 47,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 82,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,10 Tr | 49,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 321,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,30 Tr | -1.050,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,30 Tr | -168,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,20 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -4,68 Tr | -22,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
202