Trang chủMSA • TSE
add
Mineros SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,05 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 2,62 $
Số lượng trung bình
252,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,16 Tr | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 14,90 Tr | 18,85% |
Thu nhập ròng | 23,20 Tr | 6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,45 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,27 Tr | -19,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,36 Tr | 73,94% |
Tổng tài sản | 582,04 Tr | 17,88% |
Tổng nợ | 173,48 Tr | 17,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 408,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,20 Tr | 6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,22 Tr | 38,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,63 Tr | -21,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,26 Tr | -21,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,28 Tr | 62,43% |
Dòng tiền tự do | 39,50 Tr | -17,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.241