Trang chủMSA • TSE
add
Mineros SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,09 $
Mức chênh lệch một ngày
3,91 $ - 4,12 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 4,20 $
Số lượng trung bình
303,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 182,40 Tr | 36,75% |
Chi phí hoạt động | 9,87 Tr | 28,60% |
Thu nhập ròng | 43,50 Tr | 140,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,85 | 76,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,10 Tr | 72,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,66 Tr | 279,02% |
Tổng tài sản | 679,11 Tr | 30,30% |
Tổng nợ | 218,05 Tr | 27,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 461,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,50 Tr | 140,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,82 Tr | 740,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,06 Tr | -36,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,70 Tr | -7,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,40 Tr | 252,25% |
Dòng tiền tự do | 47,01 Tr | 1.358,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
3.241