Trang chủMRZM • OTCMKTS
add
Marizyme Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,54 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -72,76% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 92,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 73,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,73 N | -86,58% |
Tổng tài sản | 21,26 Tr | -42,43% |
Tổng nợ | 36,80 Tr | -37,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | 92,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -983,13 N | 14,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,04 Tr | -26,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 58,51 N | -78,31% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -106,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11