Trang chủMRZ • CVE
add
Mirasol Resources Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,08 Tr CAD
Số lượng trung bình
35,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 102,51 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 0,36% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 1,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,09 Tr | 10,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 Tr | -31,17% |
Tổng tài sản | 3,35 Tr | -22,29% |
Tổng nợ | 3,57 Tr | 473,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -220,52 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -218,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | 1,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,15 Tr | -1,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,25 N | 19.045,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | -13,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,20 N | -213,74% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | -11,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web