Trang chủMRVGF • OTCMKTS
add
Mirvac Group
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,30 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 1,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,21 T AUD
Số lượng trung bình
1,69 N
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 602,50 Tr | -3,68% |
Chi phí hoạt động | 82,00 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 500,00 N | 100,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,08 | 100,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,00 Tr | -21,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 85,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,00 Tr | -66,52% |
Tổng tài sản | 15,44 T | -6,37% |
Tổng nợ | 6,28 T | -0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 500,00 N | 100,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,50 Tr | 1.000,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,00 Tr | -335,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,00 Tr | -1.282,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,50 Tr | -346,67% |
Dòng tiền tự do | 47,31 Tr | -27,56% |
Giới thiệu
Mirvac is an Australian property group with operations across property investment, development, and retail services. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.684