Trang chủMRUS • NASDAQ
add
Merus NV
Giá đóng cửa hôm trước
95,04 $
Mức chênh lệch một ngày
94,92 $ - 95,17 $
Phạm vi một năm
33,20 $ - 95,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 T USD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,15 Tr | 3,21% |
Chi phí hoạt động | 108,63 Tr | 41,37% |
Thu nhập ròng | -95,52 Tr | 4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -786,17 | 7,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,26 | 13,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,84 Tr | -33,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 635,93 Tr | 0,58% |
Tổng tài sản | 904,20 Tr | 7,05% |
Tổng nợ | 129,26 Tr | -8,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,52 Tr | 4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -84,92 Tr | -5,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 329,00 N | 100,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,13 Tr | -43,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,30 Tr | 61,67% |
Dòng tiền tự do | -63,22 Tr | -34,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
260