Trang chủMRUS • NASDAQ
add
Merus NV
69,58 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
69,58 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:03 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,80 $
Mức chênh lệch một ngày
68,55 $ - 70,26 $
Phạm vi một năm
33,20 $ - 70,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,26 T USD
Số lượng trung bình
592,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,83 Tr | 20,40% |
Chi phí hoạt động | 25,25 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | -158,22 Tr | -216,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 N | -162,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,23 | -175,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -109,72 Tr | -72,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 710,22 Tr | -9,80% |
Tổng tài sản | 980,18 Tr | 9,86% |
Tổng nợ | 138,44 Tr | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 841,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,22 Tr | -216,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,23 Tr | -1.329,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,46 Tr | -330,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 333,28 Tr | -25,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,63 Tr | -45,57% |
Dòng tiền tự do | -40,20 Tr | -251,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
260