Trang chủMRTN • NASDAQ
add
Marten Transport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,26 $
Mức chênh lệch một ngày
15,18 $ - 15,46 $
Phạm vi một năm
14,96 $ - 20,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 T USD
Số lượng trung bình
358,96 N
Tỷ số P/E
37,36
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,37 Tr | -15,09% |
Chi phí hoạt động | 51,26 Tr | -4,81% |
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | -72,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,58 | -67,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,48 Tr | -27,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,99 Tr | -36,84% |
Tổng tài sản | 1,00 T | 0,28% |
Tổng nợ | 233,54 Tr | -5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 766,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,75 Tr | -72,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,48 Tr | 4,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,22 Tr | -65,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,46 Tr | 6,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,21 Tr | -174,53% |
Dòng tiền tự do | -35,24 Tr | -27,76% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1946
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.213