Trang chủMRSN • NASDAQ
add
Mersana Therapeutics Inc
0,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,06%)+0,0041
0,39 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 18:46:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 2,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,60 Tr USD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 Tr | -70,21% |
Chi phí hoạt động | 8,92 Tr | -22,79% |
Thu nhập ròng | -24,12 Tr | -24,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -875,93 | -319,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,20 Tr | -17,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,29 Tr | -44,15% |
Tổng tài sản | 112,47 Tr | -43,30% |
Tổng nợ | 143,34 Tr | -15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -30,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -950,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,12 Tr | -24,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,33 Tr | 10,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 27,00 Tr | 137,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,14 Tr | -153,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,46 Tr | 94,50% |
Dòng tiền tự do | -18,69 Tr | 13,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
102