Trang chủMRSN • NASDAQ
add
Mersana Therapeutics Inc
7,14 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)+0,11
7,25 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 $
Mức chênh lệch một ngày
7,13 $ - 7,46 $
Phạm vi một năm
5,21 $ - 70,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,63 Tr USD
Số lượng trung bình
87,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,06 Tr | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 7,42 Tr | -29,40% |
Thu nhập ròng | -24,30 Tr | -0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -795,03 | 24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -4,08 | 18,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,29 Tr | 19,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,97 Tr | -52,70% |
Tổng tài sản | 84,57 Tr | -52,79% |
Tổng nợ | 137,72 Tr | -19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 265,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,30 Tr | -0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,60 Tr | -3,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 395,00 N | -92,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | -2.131,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,32 Tr | -56,38% |
Dòng tiền tự do | -13,26 Tr | -66,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
102