Trang chủMRRCF • OTCMKTS
add
Wayland Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 Tr | -20,62% |
Chi phí hoạt động | 25,94 Tr | 203,32% |
Thu nhập ròng | -67,01 Tr | -707,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,08 N | -917,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | -136,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,52 Tr | -395,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,57 Tr | 51,75% |
Tổng tài sản | 93,33 Tr | 279,02% |
Tổng nợ | 31,81 Tr | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,01 Tr | -707,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,51 Tr | -265,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,50 Tr | -539,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,43 Tr | 98,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,38 Tr | -48,24% |
Dòng tiền tự do | -23,39 Tr | -437,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
68