Trang chủMRQ • ASX
add
MRG Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0040 $ - 0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,64 N | — |
Chi phí hoạt động | 239,31 N | -1,80% |
Thu nhập ròng | -220,78 N | 7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -204,43 N | 5,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 359,55 N | -37,48% |
Tổng tài sản | 7,21 Tr | 5,88% |
Tổng nợ | 223,54 N | 275,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -220,78 N | 7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -174,50 N | 34,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -161,75 N | -315,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,80 N | -67,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -280,44 N | -117,04% |
Dòng tiền tự do | -307,17 N | -127,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web