Trang chủMRP • NYSE
add
Millrose Properties Inc
21,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
21,97 $
Đóng cửa: 7 thg 3, 17:02:25 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
21,79 $
Mức chênh lệch một ngày
21,40 $ - 22,36 $
Phạm vi một năm
19,00 $ - 27,07 $
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 63,67 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | -93,21 Tr | -11,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -46,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,27 T | — |
Tổng nợ | 298,09 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,21 Tr | -11,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -339,68 Tr | -193,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 339,68 Tr | 193,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 560,91 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web