Trang chủMRNO • NASDAQ
add
Murano Global Investments Plc
Giá đóng cửa hôm trước
2,61 $
Mức chênh lệch một ngày
2,53 $ - 2,59 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 13,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,67 Tr USD
Số lượng trung bình
9,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 270,48 Tr | 407,62% |
Chi phí hoạt động | 220,80 Tr | 808,97% |
Thu nhập ròng | 346,57 Tr | 143,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 128,13 | 108,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,23 Tr | -323,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,74 Tr | 320,90% |
Tổng tài sản | 21,32 T | 5,18% |
Tổng nợ | 15,88 T | 17,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MXN) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 346,57 Tr | 143,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,80 Tr | -76,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,81 Tr | 64,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,82 Tr | -139,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,84 Tr | -198,19% |
Dòng tiền tự do | -206,21 Tr | 23,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.088