Trang chủMRN • EPA
add
Mersen SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,45 €
Mức chênh lệch một ngày
21,00 € - 21,40 €
Phạm vi một năm
15,20 € - 28,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
520,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
62,90 N
Tỷ số P/E
10,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 305,20 Tr | -2,18% |
Chi phí hoạt động | 62,05 Tr | -6,97% |
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | -24,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -22,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,75 Tr | -13,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,60 Tr | 27,14% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 6,06% |
Tổng nợ | 1,01 T | 14,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 821,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,65 Tr | -24,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,35 Tr | 44,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,65 Tr | 17,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,10 Tr | 13,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,15 Tr | 74,53% |
Dòng tiền tự do | -968,75 N | 86,09% |
Giới thiệu
Mersen, previously called Carbone Lorraine, is a French international company in electrical power and advanced materials. In 1937, the company was admitted to Bourse de Paris. Wikipedia
Ngày thành lập
1891
Trang web
Nhân viên
7.297