Trang chủMRIN • TLV
add
YD More Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.198,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.157,00 ILA - 5.250,00 ILA
Phạm vi một năm
1.335,00 ILA - 5.250,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T ILS
Số lượng trung bình
594,04 N
Tỷ số P/E
32,89
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 252,41 Tr | 18,84% |
Chi phí hoạt động | 18,01 Tr | 2.384,00% |
Thu nhập ròng | 23,87 Tr | -14,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | -28,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,00 Tr | -0,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,14 Tr | -7,62% |
Tổng tài sản | 836,16 Tr | 6,27% |
Tổng nợ | 449,05 Tr | 8,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 387,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,87 Tr | -14,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,42 Tr | 296,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,34 Tr | 120,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,91 Tr | -420,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,78 Tr | 617,38% |
Dòng tiền tự do | 127,51 Tr | 701,36% |