Trang chủMRG • TLV
add
Multi Retail Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
990,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
999,00 ILA - 999,00 ILA
Phạm vi một năm
776,50 ILA - 1.457,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
263,53 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
159,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,42 Tr | -8,18% |
Chi phí hoạt động | 83,39 Tr | -4,56% |
Thu nhập ròng | 224,00 N | -96,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -95,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,60 Tr | -48,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,57 Tr | -62,31% |
Tổng tài sản | 793,59 Tr | -8,65% |
Tổng nợ | 682,02 Tr | -10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 111,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 224,00 N | -96,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,96 Tr | -32,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 Tr | -37,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,07 Tr | 21,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -725,00 N | -115,09% |
Dòng tiền tự do | 22,95 Tr | -24,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.012