Trang chủMREO • NASDAQ
add
Mereo BioPharma Group plc - ADR
1,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,80 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:00:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,78 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,82 $
Phạm vi một năm
1,48 $ - 4,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
286,37 Tr USD
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 500,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 10,12 Tr | -18,67% |
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | -19,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 4,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | 22,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,12 Tr | -35,81% |
Tổng tài sản | 62,63 Tr | -34,85% |
Tổng nợ | 8,45 Tr | -51,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,62 Tr | -19,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,65 Tr | 3,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -134,00 N | -100,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 Tr | -116,40% |
Dòng tiền tự do | -4,42 Tr | -39,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
36