Trang chủMRD • TSE
add
Melcor Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,49 $
Mức chênh lệch một ngày
12,30 $ - 12,56 $
Phạm vi một năm
11,20 $ - 13,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,52 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,00 N
Tỷ số P/E
33,40
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,51 Tr | -32,97% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | 33,15% |
Thu nhập ròng | -34,98 Tr | -221,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,79 | -280,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,20 Tr | -39,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,02 Tr | -41,18% |
Tổng tài sản | 2,07 T | -3,21% |
Tổng nợ | 807,39 Tr | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,98 Tr | -221,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,41 Tr | -16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,50 Tr | 14,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,27 Tr | -83,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 118,00 N | -99,27% |
Dòng tiền tự do | 51,07 Tr | 23,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
124