Trang chủMRD • TSE
add
Melcor Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 $
Mức chênh lệch một ngày
13,50 $ - 13,61 $
Phạm vi một năm
11,30 $ - 13,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
411,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,08 N
Tỷ số P/E
16,98
Tỷ lệ cổ tức
3,23%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,74 Tr | 2,00% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | 30,75% |
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -60,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,89 | -61,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,78 Tr | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,26 Tr | 69,76% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -2,44% |
Tổng nợ | 722,20 Tr | -12,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,02 Tr | -60,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,22 Tr | 1.577,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,45 Tr | 3.144,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,54 Tr | -1.576,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,13 Tr | 235,96% |
Dòng tiền tự do | 106,67 Tr | 782,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135