Trang chủMRD • TSE
add
Melcor Developments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,37 $
Mức chênh lệch một ngày
15,28 $ - 15,36 $
Phạm vi một năm
11,30 $ - 15,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,49 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,57 N
Tỷ số P/E
55,37
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,14 Tr | 43,66% |
Chi phí hoạt động | 6,76 Tr | 0,61% |
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -68,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,25 | -78,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,70 Tr | 69,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 81,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,00 Tr | 95,65% |
Tổng tài sản | 2,04 T | -2,48% |
Tổng nợ | 800,04 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,26 Tr | -68,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,10 Tr | 85,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,59 Tr | 2.689,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,49 Tr | -37,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,67 Tr | 190,85% |
Dòng tiền tự do | 11,61 Tr | 153,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1923
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
135