Trang chủMRD • ASX
add
Mount Ridley Mines Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0030 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,68 Tr AUD
Số lượng trung bình
37,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,87 N | -91,64% |
Chi phí hoạt động | 333,73 N | -74,39% |
Thu nhập ròng | -313,40 N | 70,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,12 N | -247,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,77 N | 68,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 Tr | -53,59% |
Tổng tài sản | 3,96 Tr | -38,18% |
Tổng nợ | 162,11 N | -66,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 778,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -313,40 N | 70,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,38 N | 99,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,58 N | 26,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,66 N | 10,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,62 N | 97,36% |
Dòng tiền tự do | -316,63 N | 37,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1