Trang chủMR7 • SGX
add
Nordic Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
166,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
33,47 N
Tỷ số P/E
9,60
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,42 Tr | 11,39% |
Chi phí hoạt động | 3,84 Tr | 0,26% |
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -2,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -12,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | 13,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,90 Tr | -45,52% |
Tổng tài sản | 225,58 Tr | -8,94% |
Tổng nợ | 92,15 Tr | -25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 Tr | -2,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,38 Tr | 136,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,50 N | 94,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,85 Tr | -19,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,79 Tr | 43,75% |
Dòng tiền tự do | 4,40 Tr | 28,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
201