Trang chủMQMIF • OTCMKTS
add
MetalQuest Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
697,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 65,81 N | 2.047,10% |
Thu nhập ròng | -84,58 N | -1.055,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,31 N | 167,73% |
Tổng tài sản | 717,64 N | 132,38% |
Tổng nợ | 201,19 N | 417,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,45 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,58 N | -1.055,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,12 N | -209,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,96 N | -475,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,08 N | -400,79% |
Dòng tiền tự do | -33,63 N | -195,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web