Trang chủMQ • NASDAQ
add
Marqeta Inc
5,47 $
Sau giờ giao dịch:(1,28%)-0,070
5,40 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:40:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 $
Mức chênh lệch một ngày
5,42 $ - 5,57 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,56 T USD
Số lượng trung bình
8,81 Tr
Tỷ số P/E
54,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,07 Tr | 17,89% |
Chi phí hoạt động | 117,22 Tr | -12,53% |
Thu nhập ròng | -8,26 Tr | 77,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,94 | 80,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | 93,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,71 Tr | 69,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 988,44 Tr | -17,54% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -13,39% |
Tổng nợ | 362,37 Tr | 4,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 987,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 468,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,26 Tr | 77,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,99 Tr | 2.244,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,86 Tr | -55,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -116,97 Tr | -162,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,12 Tr | -767,82% |
Dòng tiền tự do | -765,25 N | 93,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
854