Trang chủMPX • NYSE
add
Marine Products Corp
8,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
8,65 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:01:55 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,35 $
Mức chênh lệch một ngày
8,41 $ - 8,65 $
Phạm vi một năm
7,49 $ - 10,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
302,74 Tr USD
Số lượng trung bình
21,43 N
Tỷ số P/E
22,58
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,15 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | 77,87% |
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,99 | -26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | -73,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,40 Tr | -11,45% |
Tổng tài sản | 179,45 Tr | 1,78% |
Tổng nợ | 53,20 Tr | 11,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,65 Tr | -22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,58 Tr | -49,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -445,00 N | 76,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | -0,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | -73,22% |
Dòng tiền tự do | -4,64 Tr | -380,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
617