Trang chủMPX • NYSE
add
Marine Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,29 $
Mức chênh lệch một ngày
9,01 $ - 9,17 $
Phạm vi một năm
7,49 $ - 10,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
315,66 Tr USD
Số lượng trung bình
19,45 N
Tỷ số P/E
22,24
Tỷ lệ cổ tức
6,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,70 Tr | -2,66% |
Chi phí hoạt động | 8,10 Tr | 9,08% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -25,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,15 | -23,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | -13,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,17 Tr | -9,00% |
Tổng tài sản | 173,24 Tr | -1,41% |
Tổng nợ | 46,01 Tr | -0,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | -25,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | -141,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -427,00 N | 45,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | 83,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,93 Tr | 73,43% |
Dòng tiền tự do | -1,34 Tr | -264,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
617