Trang chủMPX • NYSE
add
Marine Products Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,84 $
Mức chênh lệch một ngày
8,68 $ - 8,78 $
Phạm vi một năm
8,68 $ - 12,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
304,61 Tr USD
Số lượng trung bình
35,95 N
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
6,38%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,85 Tr | -35,91% |
Chi phí hoạt động | 5,54 Tr | -36,39% |
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -67,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,83 | -48,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -62,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,34 Tr | -61,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,53 Tr | -11,81% |
Tổng tài sản | 176,32 Tr | -10,38% |
Tổng nợ | 47,52 Tr | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,40 Tr | -67,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 947,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,86 Tr | -2.170,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 Tr | -1,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 Tr | 71,00% |
Dòng tiền tự do | 1,66 Tr | 177,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
690